Que bù hàn Tig sắt thép ER70S-6 T50 Kiswel nhập khẩu Hàn Quốc
Công ty cổ phần vật tư Thái Hưng là đại lý chuyên bán buôn, bán lẻ Que bù hàn Tig sắt thép ER70S-6 T50 Kiswel nhập khẩu Hàn Quốc. Sản phẩm Que bù hàn Tig sắt thép ER70S-6 T50 Kiswel nhập khẩu Hàn Quốc có giá thành rẻ cạnh tranh, chất lượng tốt, nguồn cung cấp luôn đầy đủ. Que bù hàn Tig sắt thép ER70S-6 T50 Kiswel nhập khẩu Hàn Quốc là sản phẩm QUE HÀN TIG được sản xuất chính hãng, bảo hành lâu năm, thuộc nhóm sản phẩm Que hàn TIG INOX- TIG THÉP ĐEN.
Que bù hàn Tig sắt thép ER70S-6 T50 Kiswel nhập khẩu Hàn Quốc
Que hàn Tig T-50 Kiswel tiêu chuẩn ER70S-6 chuyên dùng hàn lớp lót, hàn đường ống thép cacbon.Que hàn Tig Kiswel được nhập khẩu hàn Quốc có đầy đủ kích thước đường kính 1.6 2.4 3.2 và luôn báo giá tốt nhất
Hãng sản xuất: Kiswel Hàn Quốc
Chi tiết sản phẩm Que bù hàn Tig sắt thép ER70S-6 T50 Kiswel nhập khẩu Hàn Quốc
Que bù hàn Tig T50
Đặc điểm và ứng dụng của Que hàn Tig T-50
+ Que hàn tig sắt T50 là sản phẩm que hàn Tig chuyên ứng dụng hàn thép cacbon chịu tải trọng trung bình và thép thấp cacbon chịu tải trọng cao. Dùng nhiều trong sản xuất và sửa chữa kết cầu, đường ống áp lực, máy móc, và phương tiện
+ Que hàn Tig ER70S-6 Kiswel là sản phẩm có chất lượng cao cho ra mối hàn có tính chất cơ học và độ bền tuyệt vời, ngay cả khi là việc trong môi trường nhiệt độ thấp
+ Que hàn Tig 70S Kiswel được sử dụng nhiều trong hàn lớp lót và và ống bởi có thể hàn được mọi vị trí và tư thế hàn khác nhau
+ Độ dài hồ quang của que hàn Tig T50 từ 4mm-6mm giúp gia tăng năng xuất khi hàn
Thông tin về sản phẩm
Model: Que hàn Tig T-50
Tên gọi khác: Que hàn Tig sắt, que hàn tig thép, que hàn tig ER70S-6, que hàn Tig 70S, que hàn tig 70S-6
Tiêu chuẩn:
+ KSD 7140: YGT50
+ AWSA5,18: ER70S-6
+ EN636-A: W 46 3 W3Si1
+ EN636-B: W 49A 3 U W6
+ JISZ 3316: YGT50
Đường kính : 1.6 mm, 2.4 mm, 3.2 mm
Chiều dài que hàn : 1000 mm
Quy cách : 5kg/hộp
Nhà sản xuất : Kiswel
Xuất xứ: Hàn Quốc
Nhà cung cấp: Công ty cổ phần vật tư Thái Hưng
Thành phần hóa học (%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
0.07 |
0.82 |
1.52 |
0.012 |
0.015 |
|
Y.S (Mpa) |
T.S (Mpa) |
EL(%) |
IV (J)-30℃ |
Remarks |
AWS A5.18 |
Min.400 |
Min.480 |
Min.22 |
Min.27 |
Ar |
EN 636-A |
Min.460 |
530~680 |
Min.20 |
Min.47 |
Ar |
T-50 |
490 |
580 |
30 |
130 |
Ar |
Kích thước que hàn và cường độ dòng hàn
Đường kính que hàn |
A |
V |
||
Min |
Max |
Min |
Max |
|
1.6 mm |
90 |
170 |
11 |
16 |
2.4 mm |
100 |
200 |
13 |
20 |
3.2 mm |
120 |
250 |
13 |
22 |
Chú ý:
Bảo quản trong hộp kín, không để chỗ mưa gió ẩm ướt tránh hiện tượng bị han ảnh hưởng tới chất lượng mối hàn
Chuẩn bị tốt các yếu tố về an toàn lao động trước khi sử dụng
Thông tin liên hệ và tư vấn sản phẩm
Công ty cổ phần vật tư Thái Hưng
Địa chỉ: 101 phố Lệ Mật, phường Việt Hưng, quận Long Biên, TP Hà Nội
Hotline: 0949 588 566
Email: vattuthaihung@gmail.com