Que hàn chịu nhiệt Việt Đức VD-9016-B3
Công ty cổ phần vật tư Thái Hưng là đại lý chuyên bán buôn, bán lẻ Que hàn chịu nhiệt Việt Đức VD-9016-B3. Sản phẩm Que hàn chịu nhiệt Việt Đức VD-9016-B3 có giá thành rẻ cạnh tranh, chất lượng tốt, nguồn cung cấp luôn đầy đủ. Que hàn chịu nhiệt Việt Đức VD-9016-B3 là sản phẩm QUE HÀN được sản xuất chính hãng, bảo hành lâu năm, thuộc nhóm sản phẩm Que hàn Việt Đức.
Que hàn chịu nhiệt Việt Đức VD-9016-B3
Hãng sản xuất: Việt Đức
Chi tiết sản phẩm Que hàn chịu nhiệt Việt Đức VD-9016-B3
Que hàn thép VD-9016-B3
Tính năng nổi bật
- Hàn thép Hợp kim thấp, bền nhiệt (thép Cr – Mo)
- Chịu tải trọng đến 660 Mpa,
- Thích hợp cho: Kết cấu lò luyện, buồng đốt…
- Mối hàn làm việc được ở 4500C
- Dễ hàn ở các tư thế khó như 3G, 4G …
- Hệ số đắp cao.
Tiêu chuẩn áp dụng:
- ASME/AWS: A5.5 E9016-B3
- JIS Z3223 DT2416
Đặc điểm – ứng dụng:
- VD– 9016-B3 là loại que hàn thuộc nhóm hydrogen thấp, kim loại có bổ xung hàm lượng Cr, Mo nên mối hàn chịu tải trọng lớn, chịu nhiệt độ cao. Xỉ hàn dễ bong, dễ làm sạch, ít bắn nổ. Kim loại đông đặc nhanh nên dễ hàn ở các tư thế 3G, 4G …
- Thích hợp để hàn thép hợp kim thấp (Cr đến 2.5 % ; Mo đến 1.2%). Chịu tải trọng từ 620 ~680 Mpa, làm việc ở nhiệt độ cao như: Kết cấu lò luyện, buồng đốt, nhiệt điện, thủy điện …
Thành phần hóa (%):
C | Mn | Si | P | S | Cr | Mo | |
Yêu cầu | 0.05~0.12 | ≤ 0.9 | ≤ 0.6 | ≤0.03 | ≤0.03 | 2.0~2.5 | 0.9 ~1.2 |
Đạt được | 0.07 | 0.7 | 0.4 | 0.02 | 0.004 | 2.2 | 0.92 |
Cơ tính kim loại mối hàn:
Độ bền chảy (Mpa) |
Độ bền đứt (Mpa) |
Độ dãn dài (%) |
Độ dai va đập (J) |
Xử lý nhiệt sau hàn (0C xh) |
|
Yêu cầu | ≥ 530 | ≥ 620 | ≥17 | Không yêu cầu | 690±15 x1 |
Đạt được | 556 | 661 | 19 | – | 690±15 x1 |
Hướng dẫn sử dụng:
- Làm sạch dầu, mỡ, bụi bẩn trước khi hàn.
- Sấy que hàn ở 300~350 0C trong thời gian 30~60 phút trước khi hàn.
- Gia công mép hàn theo đúng quy phạm.
- Lựa chọn dòng hàn phù hợp để tránh các khuyết tật phát sinh.
- Các đường hàn lót nên sử dụng que Ø 3,2
- Sử dụng nguồn điện AC hoặc DC (+)
- Kích thước que hàn và dòng điện sử dụng:
Đường kính (mm) | Ø 3.2 | Ø 4.0 | Ø 5.0 | |
Chiều dài (mm) | 350 | 400 | 400 | |
Cường độ dòng điện (A) | Hàn bằng | 100~140 | 140~180 | 180~220 |
Hàn đứng & hàn trần | 80~120 | 120~160 | 160~200 |