Que hàn inox E347-16 KST-347 Kiswel Hàn Quốc
Công ty cổ phần vật tư Thái Hưng là đại lý chuyên bán buôn, bán lẻ Que hàn inox E347-16 KST-347 Kiswel Hàn Quốc. Sản phẩm Que hàn inox E347-16 KST-347 Kiswel Hàn Quốc có giá thành rẻ cạnh tranh, chất lượng tốt, nguồn cung cấp luôn đầy đủ. Que hàn inox E347-16 KST-347 Kiswel Hàn Quốc là sản phẩm QUE HÀN được sản xuất chính hãng, bảo hành lâu năm, thuộc nhóm sản phẩm Que hàn đặc biệt.
Que hàn inox E347-16 KST-347 Kiswel Hàn Quốc
Que hàn inox KST-347 là sản phẩm que hàn điện inox của Kiswel nhập khẩu chính hãng Hàn Quốc, chuyên ứng dụng hàn inox 304L 321 347 chịu mài mòn. Vật tư Thái Hưng chuyên bán các loại que hàn inox nhập khẩu chất lượng cao với giá cạnh tranh nhất
Hãng sản xuất: KISWEL HÀN QUỐC
Chi tiết sản phẩm Que hàn inox E347-16 KST-347 Kiswel Hàn Quốc
Que hàn inox KST-347 Kiswel
Thông tin về sản phẩm
Model: Que hàn điện KST-347
Tiêu chuẩn:
+ KSD 7014: E347-16
+ AWSA5.4: E347-16
+ ENISO 3581-A: E 19 9 Nb R 12
+ ENISO 3581-B: ES347-16
+ JISZ 3221: ES347-16
Đường kính: 3.2 mm và 4.0 mm
Chiều dài que hàn: 350 mm và 400 mm
Quy cách: 20kg/ thùng
Nhà sản xuất: Kiswel
Xuất xứ: Hàn Quốc
Nhà cung cấp: Công ty cổ phần vật tư Thái Hưng
Đặc điểm và ứng dụng của Que hàn inox KST-347
+ Que hàn inox KST-347 là sản phẩm que hàn điện bọc thuốc chuyên dùng hàn các dòng thép không gỉ như AISI 304L, 321, 347
+ Que hàn inox E347-16 Kiswel có khả năng chống oxi hóa và mài mòn tuyệt vời. Trong thành phần có chưa Mo giúp cho mối hàn có khả năng chịu ăn mòn hóa chất tương đối
+ Que hàn inox 347 là sản phẩm chuyên để hàn các bộ phận chịu mài mòn. Que hàn 347 được thiết kế khi hàn không cần gia nhiệt trước và sau khi hàn mà mối hàn vẫn đảm chất lượng, không xẩy ra hiện tượng nứt mối hàn
+ Nhà sản xuất khuyến cao nên xấy que hàn ở 250 -300*C trong khoảng 30 – 60 phút trước khi hàn để quá trình hàn diễn ra dễ và mối hàn chất lượng tốt
Thành phần hóa học (%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Cu |
Mo |
FN |
0.03 |
0.49 |
1.94 |
0.026 |
0.004 |
19.16 |
9.83 |
0.08 |
0.48 |
7.3 |
Cơ tính mối hàn
|
Y.S (Mpa) |
T.S (Mpa) |
EL(%) |
IV (J)-30℃ |
Remarks |
AWS A5.4 |
- |
Min.520 |
Min.30 |
- |
|
EN ISO 3581-A |
Min.350 |
Min.550 |
Min.25 |
- |
|
KST-347 |
430 |
620 |
40 |
60 |
AW |
*AW: As-Welded
Kích thước que hàn và cường độ dòng hàn
Đường kính que hàn |
F (Ampe) |
V. OH (Ampe) |
||
Min |
Max |
Min |
Max |
|
3.2 mm |
70 |
110 |
65 |
90 |
4.0 mm |
110 |
150 |
90 |
130 |
Bảo quản trong hộp kín, không để chỗ mưa gió ẩm ướt tránh hiện tượng bị han ảnh hưởng tới chất lượng mối hàn
Chuẩn bị tốt các yếu tố về an toàn lao động trước khi sử dụng
Thông tin liên hệ và tư vấn sản phẩm
Công ty cổ phần vật tư Thái Hưng
Địa chỉ: 101 phố Lệ Mật, phường Việt Hưng, quận Long Biên, TP Hà Nội
Hotline: 0949 588 566 (Zalo)
Email: vattuthaihung@gmail.com